Học kỳ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
Chương trình môn học |
1 |
CSK104020 |
Kinh tế vi mô |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
2 |
CST426030 |
Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
3 |
CST426040 |
Quản lý thương mại đại cương |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
4 |
DCK100031 |
Giáo dục thể chất 1 |
1.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
5 |
DCT400030 |
Pháp luật |
1.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
6 |
DCT400090 |
Tin học |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
7 |
DCT400370 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
8 |
NNT400020 |
Tiếng Anh 1A |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
|
Học kỳ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
Chương trình môn học |
1 |
CNK104010 |
Bán hàng |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
2 |
CNT426010 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
3 |
CNT426030 |
Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
4 |
CSK104030 |
Quản trị học |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
5 |
DCT400360 |
Giáo dục chính trị |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
6 |
NNK100040 |
Tiếng Anh 1B |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
|
Học kỳ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
Chương trình môn học |
1 |
CNT426100 |
Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
2 |
CNT426120 |
Đầu tư và đánh giá hiệu quả |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
3 |
CNT426130 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
4 |
CNT426150 |
Tổ chức công việc |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
5 |
CSK104040 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
6 |
TTT404070 |
Thực tập doanh nghiệp |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
|
Học kỳ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
Chương trình môn học |
1 |
CNT426140 |
Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả |
2.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
2 |
CST426050 |
Quản lý kho bãi |
3.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
3 |
TNT426090 |
Thực tập tốt nghiệp |
5.00 |
Bắt Buộc |
Xem |
|