Chương trình đào tạo Cao đẳng ngành Logistics

Học kỳ 1

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CSC104060 Nhập môn Logistics 2.00 Bắt Buộc Xem
2 CSK104020 Kinh tế vi mô 3.00 Bắt Buộc Xem
3 DCC100191 Tin học 3.00 Bắt Buộc Xem
4 DCC100220 Pháp luật 2.00 Bắt Buộc Xem
5 DCC100290 Giáo dục quốc phòng và an ninh 3.00 Bắt Buộc Xem
6 DCK100031 Giáo dục thể chất 1 1.00 Bắt Buộc Xem
7 NNK100040 Tiếng Anh 1B 2.00 Bắt Buộc Xem
Học kỳ 2

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104380 Quản lý bao bì và rác thải 2.00 Bắt Buộc Xem
2 CSC100220 Kinh tế vĩ mô 2.00 Bắt Buộc Xem
3 CSC104080 Quản lý kho bãi 3.00 Bắt Buộc Xem
4 CSK104030 Quản trị học 3.00 Bắt Buộc Xem
5 DCC100280 Giáo dục chính trị 4.00 Bắt Buộc Xem
6 DCK100032 Giáo dục thể chất 2 1.00 Bắt Buộc Xem
7 NNC100040 Tiếng Anh 2 3.00 Bắt Buộc Xem
Học kỳ 3

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104030 Xử lý bảng tính 3.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104410 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 3.00 Bắt Buộc Xem
3 CNC104430 Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng 2.00 Bắt Buộc Xem
4 CSC104100 Bảo quản hàng hóa 2.00 Bắt Buộc Xem
5 CSC104200 Quản lý trang thiết bị Logistics 2.00 Bắt Buộc Xem
6 NNC104050 Tiếng Anh chuyên ngành Logistics 3.00 Bắt Buộc Xem
7 CSC104170 Dịch vụ khách hàng trong Logistics 2.00 Tự Chọn Xem
8 CSC110051 Kinh tế quốc tế 2.00 Tự Chọn Xem
Học kỳ 4

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104390 Xuất hàng 2.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104440 Quản lý và bổ sung hàng hóa 2.00 Bắt Buộc Xem
3 CNC104470 Thực tập doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc Xem
4 CNC104560 Tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm 3.00 Bắt Buộc Xem
5 CNC104570 Nhận hàng 3.00 Bắt Buộc Xem
6 CSC104070 Quản trị chuỗi cung ứng 3.00 Bắt Buộc Xem
7 CNC104230 Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc 3.00 Tự Chọn Xem
8 CNC104250 Thương mại điện tử 3.00 Tự Chọn Xem
Học kỳ 5

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104450 Kỹ thuật khai báo hải quan 2.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104460 Vận tải và giao nhận 3.00 Bắt Buộc Xem
3 TNC104070 Đầu tư và đánh giá hiệu quả 3.00 Bắt Buộc Xem
4 TNC104080 Bán hàng 2.00 Bắt Buộc Xem
5 TNC104110 Thực tập tốt nghiệp 5.00 Bắt Buộc Xem