Chương trình đào tạo Cao đẳng ngành Quản lý siêu thị

Học kỳ 1

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNK104010 Bán hàng 2.00 Bắt Buộc Xem
2 DCC100191 Tin học 3.00 Bắt Buộc Xem
3 DCC100220 Pháp luật 2.00 Bắt Buộc Xem
4 DCC100280 Giáo dục chính trị 4.00 Bắt Buộc Xem
5 DCC100290 Giáo dục quốc phòng và an ninh 3.00 Bắt Buộc Xem
6 DCK100031 Giáo dục thể chất 1 1.00 Bắt Buộc Xem
7 NNK100040 Tiếng Anh 1B 2.00 Bắt Buộc Xem
Học kỳ 2

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CSC104160 Quản lý thương mại đại cương 3.00 Bắt Buộc Xem
2 CSC104231 Marketing căn bản 3.00 Bắt Buộc Xem
3 CSK104020 Kinh tế vi mô 3.00 Bắt Buộc Xem
4 CSK104030 Quản trị học 3.00 Bắt Buộc Xem
5 DCK100032 Giáo dục thể chất 2 1.00 Bắt Buộc Xem
6 NNC100040 Tiếng Anh 2 3.00 Bắt Buộc Xem
7 DCC100160 Soạn thảo văn bản 2.00 Tự Chọn Xem
8 DCC104010 Nghiên cứu thị trường 2.00 Tự Chọn Xem
Học kỳ 3

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104030 Xử lý bảng tính 3.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104200 Dự báo hoạt động và tính toán giá cả 3.00 Bắt Buộc Xem
3 CSC100220 Kinh tế vĩ mô 2.00 Bắt Buộc Xem
4 CSC104010 Tâm lý học quản trị kinh doanh 3.00 Bắt Buộc Xem
5 CSC104120 Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ 3.00 Bắt Buộc Xem
6 CSC103020 Lý thuyết thống kê 2.00 Tự Chọn Xem
7 CSC110051 Kinh tế quốc tế 2.00 Tự Chọn Xem
Học kỳ 4

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104490 Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ 3.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104500 Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh 3.00 Bắt Buộc Xem
3 CNC104520 Thực tập doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc Xem
4 CNK104020 Đầu tư và đánh giá hiệu quả 3.00 Bắt Buộc Xem
5 CSK104040 Quản lý quan hệ khách hàng 2.00 Bắt Buộc Xem
6 CNC104270 Quản trị marketing 2.00 Tự Chọn Xem
7 TNK104040 Quản trị doanh nghiệp 2.00 Tự Chọn Xem
Học kỳ 5

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần Chương trình môn học
1 CNC104230 Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc 3.00 Bắt Buộc Xem
2 CNC104510 Tổ chức công việc 3.00 Bắt Buộc Xem
3 CNC104530 Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại 3.00 Bắt Buộc Xem
4 TNC104100 Thực tập tốt nghiệp 5.00 Bắt Buộc Xem